Có 2 kết quả:
彩繪 cǎi huì ㄘㄞˇ ㄏㄨㄟˋ • 彩绘 cǎi huì ㄘㄞˇ ㄏㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) painted
(2) colored painted-on designs
(2) colored painted-on designs
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) painted
(2) colored painted-on designs
(2) colored painted-on designs
Bình luận 0